CHƯƠNG TRÌNH CHUNG TAY ẤN TỐNG
KINH SÁCH ĐẠI ĐẠO
NHÌN LẠI MƯỜI
NĂM ẤN TỐNG
THÁNG 6-2008 / THÁNG 6-2018
NHAN ĐỀ KINH SÁCH ĐÃ ẤN TỐNG
|
Trang
|
Số quyển
|
Số trang in
|
1-3. ĐẤT NAM KỲ, TIỀN ĐỀ VĂN HÓA... 2008a-b, 2012
|
96
|
8,500
|
816,000
|
2-3. NGÔ VĂN CHIÊU ... 2008, 2009, 2012
|
96
|
12,000
|
1,152,000
|
3-2. LỜI VÀNG SEN TRẮNG. 2008, 2009
|
128
|
7,500
|
960,000
|
4-2. LÒNG CON TIN ĐẤNG CAO ĐÀI. 2008, 2010
|
192
|
10,000
|
1,920,000
|
5-3. LUẬT NHÂN QUẢ ... 2008, 2010, 2012
|
128
|
14,000
|
1,792,000
|
6-2. ĐẤT NAM KỲ, TIỀN ĐỀ PHÁP LÝ ... 2008, 2010
|
80
|
9,000
|
720,000
|
7-1. CÁC THÁNH SỞ CAO ĐÀI TỈNH LONG AN. 2008
|
160
|
2,000
|
320,000
|
8-2. BỒI DƯỠNG ĐỨC TIN. 2008, 2012
|
128
|
9,000
|
1,152,000
|
9-2. LỄ BỔN. 2008, 2009
|
256
|
7,000
|
1,792,000
|
10-3. CƠ DUYÊN VÀ TUỔI TRẺ. 2009a-b, 2012
|
96
|
9,000
|
864,000
|
11-2. NHỚ ĐẠT LINH. 2008, 2009
|
96
|
7,000
|
672,000
|
12-3. KINH CỨU KHỔ TRONG ĐẠO CĐ. 2009, 2010, 2011
|
40
|
11,000
|
440,000
|
13-1. HỌC TẬP THÁNH GIÁO NĂM ẤT TỴ (1965). 2009
|
224
|
1,500
|
336,000
|
14-4. ĐẠO ÁO TRẮNG. 2009, 2010, 2016
|
96
|
9,000
|
864,000
|
15-3. TÌM HIỂU KINH SÁM HỐI. 2009, 2010, 2011
|
80
|
14,000
|
1,120,000
|
16-2. TÌM HIỂU NGỌC HOÀNG THIÊN TÔN... 2009, 2010
|
96
|
11,000
|
1,056,000
|
17-2. THIỆN THƯ. 2009, 2013
|
208
|
9,000
|
1,872,000
|
18-2. HƯƠNG QUẾ CHO ĐỜI. 2009, 2012
|
136
|
9,000
|
1,224,000
|
19-1. XUÂN TRI ÂN. 2010
|
128
|
5,000
|
640,000
|
20-2. CÓ MỘT TÌNH THƯƠNG. 2010, 2011
|
96
|
8,000
|
768,000
|
21-2. BA MÓN BÁU CỦA
NGƯỜI ĐẠO CAO ĐÀI. 2010, 2012
|
80
|
8,000
|
640,000
|
22-2. TAM GIÁO VN, TIỀN ĐỀ TƯ TƯỞNG... 2010, 2013
|
224
|
10,000
|
2,240,000
|
23-2. ƠN GỌI MIỀN TRUNG. 2010, 2011.
|
112
|
10,000
|
1,120,000
|
24-4. HÀNH TRANG NGƯỜI ĐẠO CĐ. 2010a-b, 2012, 2013
|
96
|
20,000
|
1,920,000
|
25-3. CÂU CHUYỆN ĐỨC TIN. 2010, 2011, 2012
|
96
|
15,000
|
1,440,000
|
26-1. NGHỆ THUẬT THUYẾT TRÌNH GIẢNG ĐẠO. 2010
|
32
|
5,000
|
160,000
|
27-2. HÀNH TRẠNG T.BỐI CAO TRIỀU PHÁT. 2010, 2012
|
112
|
10,000
|
1,120,000
|
28-2. TRIẾT LÝ ĐỀN THÁNH CAO ĐÀI T. NINH. 2010, 2012.
|
88
|
10,000
|
880,000
|
29-2. DANH THẦY DANH ĐẠO. 2010, 2012
|
96
|
10,000
|
960,000
|
30-2. MỘT DÒNG BÁT NHÃ. 2010, 2013
|
72
|
8,000
|
576,000
|
31-2. GIẢI MÃ TRUYỆN TÂY DU. 2010, 2011
|
192
|
10,000
|
1,920,000
|
32-1. NGÀI MINH THIỆN, CUỘC ĐỜI & ĐẠO NGHIỆP. 2010
|
256
|
5,000
|
1,280,000
|
33-2. TINH HOA CAO ĐÀI GIÁO. 2010, 2012
|
40
|
7,000
|
280,000
|
34-3. THẤT CHÂN NHÂN QUẢ. 2010a-b, 2012
|
268
|
11,500
|
3,082,000
|
35-1. XUÂN CHUNG TÂM. 2011
|
144
|
7,000
|
1,008,000
|
36-2. ĐẠI THỪA CHƠN GIÁO. 2011, 2016
|
284
|
12,000
|
3,408,000
|
37-2. NÓI CHUYỆN CAO ĐÀI. 2011, 2012
|
144
|
10,000
|
1,440,000
|
38-8. KINH SÁM HỐI MINH HỌA. 2011, 2012, 2014, 2015a-b, 2016a-b, 2017
|
120
|
53,000
|
6,360,000
|
39-2. TÌM HIỂU HAI BÀI TIÊN THIÊN... 2011, 2012
|
88
|
8,000
|
704,000
|
40-2. SỨ MẠNG ĐẠI ĐẠO TAM KỲ PHỔ ĐỘ. 2011, 2012
|
104
|
10,000
|
1,040,000
|
41-2. TRÊN ĐƯỜNG THIÊN LÝ. 2011, 2013
|
176
|
8,000
|
1,408,000
|
42-2. NHỊP CẦU TƯƠNG TRI. 2011, 2013
|
240
|
10,000
|
2,400,000
|
43-2. ĐIỂM TỰA TÂM LINH. 2011, 2012
|
32
|
15,000
|
480,000
|
44-2. ĐỌC LẠI THẤT CHÂN NHÂN QUẢ. 2011, 2013
|
120
|
10,000
|
1,200,000
|
45-1. NGƯỜI ĐẠO CĐ LÀM QUEN PP NGHIÊN CỨU. 2011
|
80
|
5,000
|
400,000
|
46-1. TIẾNG CHIM QUYÊN. 2011
|
128
|
4,000
|
512,000
|
47-1. MỘT GÓC NHÌN VĂN HÓA CAO ĐÀI. 2011
|
248
|
5,000
|
1,240,000
|
48-2. CON ĐƯỜNG HẠNH PHÚC. 2011, 2013
|
80
|
8,000
|
640,000
|
49-1. KINH CÚNG TỨ THỜI. 2011
|
80
|
5,000
|
400,000
|
50-1. XUÂN HÒA ĐỒNG. 2012
|
144
|
7,000
|
1,008,000
|
51-3. CUỘC ĐỜI PHẬT THÍCH CA. 2012a-b, 2013
|
40
|
9,000
|
360,000
|
52-2. TU CỨU CỬU HUYỀN THẤT TỔ. 2012, 2013
|
40
|
15,000
|
600,000
|
52-3. TU CỨU CỬU HUYỀN THẤT TỔ. 2017
|
48
|
2,000
|
96,000
|
53-1. CẤM ĐẠO CAO ĐÀI Ở TRUNG KỲ. 2012
|
48
|
10,000
|
480,000
|
54-2. BẮC CẦU TÂM LINH. 2012, 2013
|
144
|
10,000
|
1,440,000
|
55-2. HÒA ĐIỆU LIÊN TÔN. 2012, 2013
|
120
|
10,000
|
1,200,000
|
56-1. ĐẠO LÝ HUYỀN CƠ. 2012
|
224
|
5,000
|
1,120,000
|
57-1. LƯỢC SỬ BÁT BỬU PHẬT ĐÀI. 2012
|
152
|
5,000
|
760,000
|
58-2. CAO ĐÀI KHÁI YẾU. 2013, 2015
|
144
|
6,000
|
864,000
|
59-1. QUAN THÁNH XƯA VÀ NAY. 2013
|
184
|
5,000
|
920,000
|
60-1. MỤC ĐÍCH & ĐƯỜNG LỐI CQPTGL. 2013
|
112
|
5,000
|
560,000
|
61-2. GIỌT NGỌC KIM BÀN. 2013, 2014
|
180
|
10,000
|
1,800,000
|
62-1. CUỘC ĐỜI ĐỨC KHỔNG TỬ. 2013
|
96
|
5,000
|
480,000
|
63-1. CÔNG GIÁO & CAO ĐÀI HỘI NGỘ PHỤC SINH. 2013
|
76
|
5,000
|
380,000
|
64-1. ĐẠI ĐẠO VÀ TÔN GIÁO. 2013
|
40
|
5,000
|
200,000
|
65-1. BÁT QUÁI ĐỒ THIÊN XƯA VÀ NAY. 2013
|
80
|
5,000
|
400,000
|
66-1. THƠ NGƯỜI ÁO TRẮNG. 2013
|
96
|
3,000
|
288,000
|
67-2. ƠN CỨU ĐỘ. 2013, 2016
|
96
|
6,000
|
576,000
|
68-1. TRUNG DU HÀNH ĐẠO. 2013
|
120
|
5,000
|
600,000
|
69-1. DƯỚI MÁI ĐẠO VIỆN. 2013
|
144
|
5,000
|
720,000
|
70-1. CÔNG GIÁO, CAO ĐÀI HỘI NGỘ GIÁNG SINH. 2013
|
100
|
5,000
|
500,000
|
71-1. HỒ BIỂU CHÁNH XƯA VÀ NAY. 2014
|
72
|
5,000
|
360,000
|
72-1. PETRUS KÝ XƯA VÀ NAY. 2014
|
40
|
5,000
|
200,000
|
73-1. TƯỞNG NHỚ NHÂN TỬ NGUYỄN VĂN THỌ. 2014
|
196
|
6,000
|
1,176,000
|
74-1. HÀNH TRẠNG AN TRINH THẦN NỮ. 2014
|
36
|
5,000
|
180,000
|
75-1. AN THUẬN QUẢ DUYÊN. 2014
|
124
|
5,000
|
620,000
|
76-1. TRỜI CHẲNG XA NGƯỜI. 2014
|
96
|
5,000
|
480,000
|
77-1. THIÊN BÀN TẠI NHÀ. 2014
|
68
|
5,000
|
340,000
|
77-2. THIÊN BÀN TẠI NHÀ. 2017
|
64
|
2,000
|
128,000
|
78-1. SƠ KHẢO BÀI KINH NGỌC HOÀNG TÂM ẤN. 2014
|
32
|
5,000
|
160,000
|
79-1. NGŨ GIỚI CẤM XƯA VÀ NAY. 2014
|
88
|
5,000
|
440,000
|
80-1. VẠN HẠNH THIỀN SƯ XƯA VÀ NAY. 2014
|
164
|
5,000
|
820,000
|
81-1. THIÊN ĐÀNG ĐỊA NGỤC HAI BÊN. 2014
|
176
|
5,000
|
880,000
|
82-1. TÌM HIỂU NGŨ CHI ĐẠI ĐẠO. 2014
|
116
|
5,000
|
580,000
|
83-1. TỰ THẮP ĐUỐC MÀ ĐI. 2014
|
124
|
5,000
|
620,000
|
84-1. NẺO VỀ TÂM LINH. 2014
|
140
|
5,000
|
700,000
|
85-1. GIA ĐÌNH TRONG TÂN LUẬT CAO ĐÀI. 2014
|
88
|
5,000
|
440,000
|
86-1. MẤY NHÁNH RỒI SAU CŨNG MỘT NHÀ. 2014
|
360
|
5,000
|
1,800,000
|
87-1. NGỌN NẾN NÀO KHÔNG TẮT. 2015
|
96
|
5,000
|
480,000
|
88-1. MINH GIÁO THÁNH TRUYỀN. 2015
|
160
|
12,000
|
1,920,000
|
89-1. ĐẠO CAO ĐÀI TRONG
ĐỜI SỐNG CÔNG CHÚNG. 2015
|
96
|
3,000
|
288,000
|
90-1. MINH THIỆN CHƠN KINH. 2015
|
112
|
5,000
|
560,000
|
91-1. LỊCH SỬ TH. THẤT CAO ĐÀI THỦ ĐÔ HÀ NỘI. 2015
|
144
|
3,000
|
432,000
|
92-1. HỒNG ÂN TẬN ĐỘ. 2016
|
296
|
3,500
|
1,036,000
|
93-1. LƯỢC SỬ ĐẠO CAO ĐÀI: THỜI TIỀM ẨN. 2017
|
228
|
3,000
|
684,000
|
94-1. LƯỢC SỬ ĐẠO CAO ĐÀI: KHAI MINH ĐẠI ĐẠO. 2015
|
112
|
3,000
|
336,000
|
95-1. HÀNH TRẠNG T. KHAI NGUYỄN NGỌC TƯƠNG. 2016
|
120
|
5,000
|
600,000
|
96-1. ĐỐI THOẠI LIÊN TÔN GIÁO TỪ GÓC NHÌN MỘT TÍN HỮU CAO
ĐÀI. 2015
|
64
|
4,000
|
256,000
|
97-1. GỞI NGƯỜI ÁO TRẮNG. 2015
|
72
|
2,000
|
144,000
|
98-1. GIỮA CHỐN TA BÀ. 2015
|
72
|
1,000
|
72,000
|
99-1. TRONG THỜI ĐẠI CHÚNG TA. 2016
|
52
|
2,000
|
104,000
|
100-1. ĐÔI ĐIỀU VỀ BÌNH GIẢNG THÁNH GIÁO. 2016
|
100
|
3,000
|
300,000
|
101-1. GIỮ LỬA CHO NHAU. 2016
|
96
|
3,000
|
288,000
|
102-1. ĐƯỜNG VỀ THẦY. 2017
|
96
|
3,000
|
288,000
|
103-1. HÀNH TRẠNG TIỀN KHAI LÊ VĂN TRUNG. 2017
|
96
|
3,000
|
288,000
|
104-1. MỎNG CÁNH CHUỒN CHUỒN. 2017
|
96
|
500
|
48,000
|
105-1. SỐNG ĐẸP LÀ SỐNG ĐẠO. 2017
|
208
|
2,500
|
520,000
|
106-1. MỎNG MẢNH TƠ TRỜI. 2017
|
128
|
2,000
|
256,000
|
107-1. CAO CAO DÁNG NÚI,
|
168
|
2,000
|
336,000
|
108-1. AI ĐO LÒNG BIỂN,
|
152
|
2,000
|
304,000
|
109-1. ÁI HOA KHÔNG CÒN NỮA,
|
72
|
2,000
|
144,000
|
110-1. MỘT THOÁNG CAO ĐÀI,
|
80
|
3,000
|
240,000
|
111-1. TÂM LÝ NGƯỜI ĐẠO CAO ĐÀI,
|
80
|
3,000
|
240,000
|
112-1. CÁI ĐẸP THEO MỸ HỌC CAO ĐÀI,
|
36
|
3,000
|
108,000
|
113-1. Ý THỨC HỆ CAO ĐÀI,
|
152
|
2,500
|
380,000
|
114-1. GỞI LẠI CHO ĐỜI,
|
40
|
2,500
|
10,000
|
115-1. CON ĐƯỜNG ĐẾN VỚI CAO ĐÀI,
|
120
|
3,000
|
360,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 1.
QUÝ I, NĂM 2012
|
176
|
5,000
|
880,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 2.
QUÝ II, NĂM 2012
|
192
|
5,000
|
960,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 3.
QUÝ IIII, NĂM 2012
|
192
|
5,000
|
960,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 4.
QUÝ IV, NĂM 2012
|
224
|
5,000
|
1,120,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 5.
QUÝ I, NĂM 2013
|
224
|
5,000
|
1,120,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 6.
QUÝ II, NĂM 2013
|
224
|
5,000
|
1,120,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 7-8.
QUÝ III-IV, 2013
|
348
|
5,000
|
1,740,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 9. QUÝ I, NĂM 2014
|
272
|
5,000
|
1,360,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 10. QUÝ II, NĂM 2014
|
264
|
5,000
|
1,320,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 11. QUÝ III, NĂM 2014
|
272
|
5,000
|
1,360,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 12. QUÝ IV, NĂM 2014
|
216
|
4,000
|
864,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 13. QUÝ I, NĂM 2015
|
220
|
5,000
|
1,100,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 14. QUÝ II, NĂM 2015
|
220
|
4,000
|
880,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN (15-)16. QUÝ III-IV, NĂM 2015
|
184
|
2,000
|
368,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 17. QUÝ I, NĂM 2016
|
180
|
3,500
|
630,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 18. QUÝ II, NĂM 2016
|
176
|
3,500
|
616,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 19. QUÝ III, NĂM 2016
|
176
|
3,000
|
528,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 20. QUÝ IV, NĂM 2016
|
176
|
3,000
|
528,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 21. QUÝ I, NĂM 2017
|
184
|
3,000
|
552,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 22. QUÝ II, NĂM 2017
|
176
|
2,500
|
440,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 23. QUÝ III, NĂM 2017
|
176
|
2,000
|
352,000
|
ĐẠI ĐẠO VĂN UYỂN 24. QUÝ IV, NĂM 2017
|
176
|
2,000
|
352,000
|
ĐẠO UYỂN 25. XUÂN 2018
|
148
|
2,000
|
296,000
|
ĐẠO UYỂN 26. HẠ 2018
|
148
|
2,000
|
296,000
|
► Cộng dồn tới tháng 5-2018
Chương Trình Chung Tay Ấn Tống
đã in được:
|
139 đầu sách
891,000 bản in
116,778,000 trang
|